Hiện tại do nhu cầu lắp đặt điều hòa vô cùng lớn nên cũng có rất nhiều nhà cung cấp sản phẩm này ra đời. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đặt chữ “tín” lên đầu khi làm dịch vụ lắp đặt điều hòa. Thiết bị lắp xong chạy một thời gian ngắn thì phát sinh nhiều lỗi gây phiền toái mà gọi cho đơn vị cung cấp không tới khắc phục ngay. Chúng tôi thấu hiểu những khó khăn này của khách hàng nên luôn cố găng nâng cao chất lượng phục vụ.
Tại Sao cần tìm đơn vị uy tín và gần với nhà bạn?
Khi có sự cố hay cần tư vấn bạn có thể gọi ngay khi cần mà không mất thời gian chờ đợi là một lợi thế. Chung tôi với rất nhiều chi nhánh, đại lý có mặt trên địa bàn thành phố sẵn sàng phục vụ quý khách hàng mọi lúc mọi nơi.
Điều hòa Thái Dương tại số 54 Lê Quang Đạo, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội là địa chỉ tin cậy đối với khách hàng khu vực quận Nam Từ Liêm.

Bảng giá lắp đặt điều hòa
TT | Vật tư, thiết bị & Công lắp đặt | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Công lắp đặt máy (loại gas 410A và Gas 32) | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp máy điều hòa tủ 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 400,000 |
3 | Ống đồng kèm bảo ôn máy 9.000BTU – 10.000BTU (dầy 0.61mm) | Mét | 130,000 |
4 | Ống đồng kèm bảo ôn máy 12.000BTU – 18.000BTU (dầy 0.61mm) | Mét | 170,000 |
5 | Ống đồng kèm bảo ôn máy 18.000BTU – 36.000BTU (Phi 16) | Mét | 250,000 |
6 | Ống đồng kèm bảo ôn máy 36.000BTU – 52.000BTU (Phi >= 22) | Mét | 300,000 |
7 | Giá đỡ dàn nóng cho máy 9.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 100,000 |
8 | Giá đỡ dàn nóng cho máy >= 28.000BTU | Bộ | 200,000 |
9 | Dây điện LIOA 2 x 1.5mm (dây đôi) | Mét | 14,000 |
10 | Dây điện LIOA 2 x 2.5mm (dây đôi) | Mét | 17,000 |
11 | Dây điện LIOA 2 x 4mm (dây đôi) | Mét | 22,000 |
12 | Automat LIOA 20A | Chiếc | 50,000 |
13 | Vải bọc bảo ôn (Băng cuốn/1m ống = 1m vải) | Mét | 8,000 |
14 | Ống dẫn nước thải (Ống chun) | Mét | 8,000 |
15 | Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít) | Bộ | 35,000 |
16 | Công hàn, Nối ống đồng (đối với nhà khách đã có sẵn đường ống) | Bộ | 200,000 |
17 | ốc bắt chân cục nóng | Chiếc | 10,000 |
18 | Giá treo cục nóng ĐH từ 18000-24000BTU | Bộ | 90,000 |
19 | Giá treo cục nóng ĐH từ 9000-12000BTU | Bộ | 80,000 |
20 | Automat Trung Quốc | Chiếc | 65,000 |
21 | ống bảo ôn phi 13 dầy 9 | Cây | 8,865 |
22 | ống bảo ôn phi 6 dầy 10 | Cây | 7,646 |
23 | ống bảo ôn phi 6 dầy 9 | Cây | 7,646 |
24 | ống đồng phi 12 dầy 6.1 | Mét | 69,842 |
25 | Vít nở 14 | Chiếc | 17,000 |
26 | Vít nở 8 | Chiếc | 8,000 |
27 | Zac nZacco Phi 12 | Chiếc | 8,000 |
28 | Zacco Phi 10 | Chiếc | 7,000 |
29 | Zacco phi 6 | Chiếc | 5,000 |
30 | Dây điện (Trần Phú hoặc Korean) 2×2.5 (máy 9.000BTU- 12000BTU) | Mét | 16,000 |
31 | Ống đồng cuộn 19( dầy 0.80) | Mét | 97,000 |
32 | Bảo ôn đen 28 x 10 | Cây | 30,000 |
33 | Gas 22 Ấn xịn | Chiếc | 1,580,000 |
34 | Que hàn Mỹ | KG | 10,990,000 |
35 | Giá đỡ cục nóng cho máy # 18.000 BTU treo tường | Bộ | 90,000 |
36 | Ống nước thải (ống chun) | Mét | 8,000 |
37 | Ống đồng Phi 12 (6.1) | Mét | 69,842 |
38 | Ống bảo ôn Phi 6 dầy 9 hoặc dầy 10 | Mét | 7,646 |
39 | Ống bảo ôn Phi 13 dầy 9 hoặc dầy 10 | Mét | 8,865 |
40 | Ống đồng Phi 6 dầy 6.0 hoặc dầy 7.0 | Mét | 38,646 |
41 | Ống bảo ôn Phi 16 dầy 10 | Cây | 11,868 |
42 | Ống bảo ôn Phi 10 dầy 9 hoặc dầy 10 | Cây | 8,739 |
43 | Bộ đai ốc, vít | Bộ | 35,000 |
44 | Ốc vít nở bắt giá đỡ cục nóng vào tường (vít nở 16,18) | Bộ | 35,000 |
45 | Ôc bắt cục nóng vào giá đỡ | Bộ | 35,000 |
46 | Ốc vít nở bắt giá đỡ cục lạnh (Vít nở 8) | Bộ | 35,000 |
47 | Băng dính điện | Chiếc | 5,000 |
48 | ống đồng Phi 10 dầy 7.1 hoặc dầy 7.0 | Mét | 59,969 |
49 | ống đồng Phi 6 (dầy 5,6) | Mét | 38,646 |
50 | Ống đồng Phi 12 dầy 7.0 | Mét | 69,842 |
51 | Ống bảo ôn Phi 16 dầy 13 | Mét | 11,868 |
52 | Điều khiển điều hòa | Chiếc | 200,000 |
53 | Ống đồng 3M DK6.35-9.52 dầy 0.71-0.71 | Mét | 98,615 |
54 | Ống đồng 3M DK6.35-12.7 dầy 0.56-0.61 | Mét | 108,488 |
55 | Cầu dao an toàn Comet CMK15A | Chiếc | 65,000 |
56 | Hộp nhựa gắn nổi Comet CMGC2 | Chiếc | 4,000 |
57 | Ống đồng 3M DK6.35-9.52 dầy 0.56-0.56 | Mét | 102,000 |
58 | Bảo ôn đen 16×13 | Cây | 12,000 |
59 | Bảo ôn đen 19×13 | Cây | 14,000 |
60 | Bảo ôn đen 6×13 | Cây | 11,000 |
61 | Ga lạnh R32 (9kg) | Chiếc | 6,990,000 |
62 | Ong bảo ôn đen 10×13 | Cây | 12,000 |
63 | Aptomat 2P1E 20A lắp nổi | Bộ | 60,000 |
64 | Dây điện LiOA dẹt I2cx1,5 vàng | Mét | 14,000 |
65 | Dây điện LIOA dẹt I2cx2,5 vàng | Mét | 17,000 |
66 | Hộp chứa 1 MCCB 2P gắn nổi loại nhỏ | Chiếc | 6,000 |
67 | Aptomat 2P1E 25A lắp nổi | Chiếc | 60,000 |
68 | Bảo ôn xốp trắng, kép 6+10 | Mét | 23,867 |
69 | Bảo ôn xốp trắng, kép 6+12 | Mét | 33,733 |
70 | Băng cuốn trắng | KG | 64,000 |
71 | Ống đồng Toàn Phát 6.35×0.61x15m (1.43kg/cuộn) | Cuộn | 625,000 |
72 | Ống đồng Toàn Phát 9.52×0.61x15m (2.26kg/cuộn) | Cuộn | 1,116,995 |
73 | Ống đồng Toàn Phát 12.7×0.61x15m (3.04kg/cuộn) | Cuộn | 1,269,005 |
74 | Que hàn đồng vàng | KG | 250,000 |
75 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2.5 chạy nguồn | Mét | 50,000 |
76 | Gas R600A | Chiếc | 40,000 |
77 | Đầu thu điều khiển điều hòa , ti vi bằng HĐH IOS & Androi | Chiếc | 690,000 |
78 | Dây điện 2 x 0,75 | Mét | 3,500 |
79 | Dây điện 1 x 1 | Mét | 2,000 |
80 | Dây điện 2 x 4 | Mét | 14,500 |
81 | Dây điện 2 x 1,5 | Mét | 6,528 |
82 | Ống đồng cuộn 16(0.70) | Mét | 32,560 |
83 | Bảo ôn đen 28 x 9 | Cây | 30,000 |
84 | Phiếu bảo dưỡng Điều hòa | Gói | 250,000 |
85 | Phiếu bảo dưỡng Điều hòa | Gói | 250,000 |
86 | Cáp nhôm 3 pha 4×70 | Mét | 37,273 |
87 | Cáp đồng 4×6 | Mét | 46,715 |
88 | Chân đế máy giặt(52×52) | Chiếc | 230,000 |
89 | Chân đế máy giặt( 54×54) | Chiếc | 280,000 |
90 | Chân đế máy giặt (60×60) | Chiếc | 290,000 |
91 | Chân kệ đa năng CMGMB 50×60 | Chiếc | 450,000 |
92 | Chân kệ đa năng TH-01 | Chiếc | 300,000 |
93 | Chân kệ đa năng TH-02 (chân kệ bê tông) | Chiếc | 250,000 |
94 | Bơm tăng áp Trung Quốc | Chiếc | 720,000 |
95 | Thiết bị bảo vệ tủ lạnh Standa PRO-95 | Chiếc | 210,000 |